Đọc nhanh: 遮罗族 (già la tộc). Ý nghĩa là: Chơ-ro.
遮罗族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chơ-ro
遮罗族,是越南的一个少数民族,人口1.5万。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮罗族
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
罗›
遮›