Đọc nhanh: 遗产税 (di sản thuế). Ý nghĩa là: thuế di sản.
遗产税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế di sản
对财产所有人死亡后遗留的财产所课征的租税遗产税的纳税义务人包括遗嘱执行人、继承人、受赠人及遗产管理人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗产税
- 政府 决定 课税 新 产品
- Chính phủ quyết định thu thuế sản phẩm mới.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 家族 遗产 被 继承 了
- Di sản gia đình đã được kế thừa.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 他 继承 了 父亲 的 遗产
- Anh ấy kế thừa di sản của cha mình.
- 她 继承 了 她 祖父 的 遗产
- Cô ấy kế thừa di sản từ ông của mình.
- 对 过去 的 文化遗产 , 应该 有 批判 加以 取舍
- đối với những di sản văn hoá thì nên có sự nhận xét và lựa chọn.
- 他 留下 了 丰厚 的 遗产
- Ông ấy đã để lại một di sản lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
税›
遗›