Đọc nhanh: 道指 (đạo chỉ). Ý nghĩa là: Trung bình công nghiệp Dow Jones (viết tắt cho 道瓊斯指數 | 道琼斯指数).
道指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung bình công nghiệp Dow Jones (viết tắt cho 道瓊斯指數 | 道琼斯指数)
Dow Jones Industrial Average (abbr. for 道瓊斯指數|道琼斯指数 [Dào Qióng sī Zhi3 shù])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道指
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 幺麽小丑 ( 指 微不足道 的 坏人 )
- tên hề tép riu.
- 指名道姓 ( 直接 说出 姓名 )
- Tự xưng tên họ.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
道›