luó
volume volume

Từ hán việt: 【la】

Đọc nhanh: (la). Ý nghĩa là: tuần tra. Ví dụ : - 巡逻。 đi tuần.. - 逻骑。 kị binh tuần tra.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuần tra

巡察

Ví dụ:
  • volume volume

    - 巡逻 xúnluó

    - đi tuần.

  • volume volume

    - 逻骑 luóqí

    - kị binh tuần tra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 安娜 ānnà 开走 kāizǒu de 那辆 nàliàng 巡逻车 xúnluóchē

    - Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh

  • volume volume

    - 公安部门 gōngānbùmén 加强 jiāqiáng le 巡逻 xúnluó

    - Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.

  • volume volume

    - 拼图 pīntú 可以 kěyǐ 提升 tíshēng 逻辑思维 luójisīwéi

    - Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.

  • volume volume

    - 归纳 guīnà shì 一种 yīzhǒng 重要 zhòngyào de 逻辑 luójí 方法 fāngfǎ

    - Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 感觉 gǎnjué 不是 búshì 一种 yīzhǒng 逻辑 luójí

    - Đó là một cảm giác, không phải là một quy luật.

  • volume volume

    - 巡逻 xúnluó

    - đi tuần.

  • volume volume

    - 逻骑 luóqí

    - kị binh tuần tra.

  • - 学习 xuéxí 数学 shùxué 有助于 yǒuzhùyú 提高 tígāo 逻辑思维 luójisīwéi 能力 nénglì

    - Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó , Luò
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWLN (卜田中弓)
    • Bảng mã:U+903B
    • Tần suất sử dụng:Cao