Đọc nhanh: 逻 (la). Ý nghĩa là: tuần tra. Ví dụ : - 巡逻。 đi tuần.. - 逻骑。 kị binh tuần tra.
逻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần tra
巡察
- 巡逻
- đi tuần.
- 逻骑
- kị binh tuần tra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 它 是 一种 感觉 , 不是 一种 逻辑
- Đó là một cảm giác, không phải là một quy luật.
- 巡逻
- đi tuần.
- 逻骑
- kị binh tuần tra.
- 学习 数学 有助于 提高 逻辑思维 能力
- Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逻›