逸豫 yì yù
volume volume

Từ hán việt: 【dật dự】

Đọc nhanh: 逸豫 (dật dự). Ý nghĩa là: an nhàn hưởng lạc. Ví dụ : - 逸豫亡身 an nhàn hưởng lạc mà mất mạng.

Ý Nghĩa của "逸豫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逸豫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. an nhàn hưởng lạc

安逸享乐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 逸豫 yìyù 亡身 wángshēn

    - an nhàn hưởng lạc mà mất mạng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸豫

  • volume volume

    - guò zhe 安逸 ānyì de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống một cuộc sống an nhàn.

  • volume volume

    - 逸豫 yìyù 亡身 wángshēn

    - an nhàn hưởng lạc mà mất mạng.

  • volume volume

    - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • volume volume

    - de 才华 cáihuá 逸群 yìqún

    - Tài hoa của anh ấy vượt trội hơn người.

  • volume volume

    - de 见解 jiànjiě 逸乎 yìhū 常人 chángrén

    - Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.

  • volume volume

    - 遇到 yùdào 事情 shìqing zǒng 犹豫不决 yóuyùbùjué

    - Anh ta gặp chuyện luôn cũng do dự.

  • volume volume

    - 随想 suíxiǎng 随说 suíshuō 从不 cóngbù 犹豫 yóuyù

    - Anh ấy nghĩ gì nói nấy ngay, không do dự.

  • volume volume

    - 毫不犹豫 háobùyóuyù 离开 líkāi le

    - Anh ấy rời đi không chút do dự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+8 nét)
    • Pinyin: Xù , Yù
    • Âm hán việt: Dự , Tạ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNNAO (弓弓弓日人)
    • Bảng mã:U+8C6B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao