volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lấp ló; ló dạng; ẩn hiện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lấp ló; ló dạng; ẩn hiện

太阳在云中忽隐忽现

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一ノフノノ
    • Thương hiệt:AAPH (日日心竹)
    • Bảng mã:U+6679
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp