部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 晹 (_). Ý nghĩa là: lấp ló; ló dạng; ẩn hiện.
晹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấp ló; ló dạng; ẩn hiện
太阳在云中忽隐忽现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晹
晹›
Tập viết