逸尘 yì chén
volume volume

Từ hán việt: 【dật trần】

Đọc nhanh: 逸尘 (dật trần). Ý nghĩa là: trên mức chung, khác thường, nổi bật.

Ý Nghĩa của "逸尘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逸尘 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trên mức chung

above the common

✪ 2. khác thường

out of the ordinary

✪ 3. nổi bật

outstanding

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸尘

  • volume volume

    - 到处 dàochù dōu shì chén a

    - Bốn phía đều là bụi.

  • volume volume

    - de 见解 jiànjiě 逸乎 yìhū 常人 chángrén

    - Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.

  • volume volume

    - 回首 huíshǒu 前尘 qiánchén

    - nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn shàng de 灰尘 huīchén 太多 tàiduō le

    - Trên sàn nhà có quá nhiều bụi.

  • volume volume

    - 吃饱穿暖 chībǎochuānnuǎn 生活富裕 shēnghuófùyù 之后 zhīhòu 往往 wǎngwǎng huì 产生 chǎnshēng 骄奢淫逸 jiāoshēyínyì de 念头 niàntou

    - Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa

  • volume volume

    - 回念 huíniàn 前尘 qiánchén 有如 yǒurú 隔世 géshì

    - nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.

  • volume volume

    - 地下 dìxià 一点 yìdiǎn 灰尘 huīchén dōu 没有 méiyǒu xiàng 洗过 xǐguò de 一样 yīyàng

    - dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao