Đọc nhanh: 逸尘 (dật trần). Ý nghĩa là: trên mức chung, khác thường, nổi bật.
逸尘 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trên mức chung
above the common
✪ 2. khác thường
out of the ordinary
✪ 3. nổi bật
outstanding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸尘
- 到处 都 是 尘 啊
- Bốn phía đều là bụi.
- 他 的 见解 逸乎 常人
- Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 地板 上 的 灰尘 太多 了
- Trên sàn nhà có quá nhiều bụi.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 回念 前尘 , 有如 隔世
- nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
- 地下 一点 灰尘 都 没有 , 像 洗过 的 一样
- dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
逸›