Đọc nhanh: 通道县 (thông đạo huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Tongdao Dong ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận tự trị Tongdao Dong ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam
Tongdao Dong autonomous county in Huaihua 懷化|怀化 [Huái huà], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通道县
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 共通 的 道理
- đạo lý chung
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 他 已 通过 最后 一道 关
- Anh ấy đã vượt qua cửa ải cuối cùng.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
通›
道›