Đọc nhanh: 通称耳屎〉 (thông xưng nhĩ hi). Ý nghĩa là: cứt ráy.
通称耳屎〉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứt ráy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通称耳屎〉
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 她 的 耳朵 通红
- Tai cô ấy đỏ bừng.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›
称›
耳›
通›