volume volume

Từ hán việt: 【bố】

Đọc nhanh: (bố). Ý nghĩa là: tấm kim loại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm kim loại

金属板

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Bū , Bù
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCKLB (重金大中月)
    • Bảng mã:U+94B8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp