Đọc nhanh: 选夫 (tuyển phu). Ý nghĩa là: Kén chồng..
选夫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kén chồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选夫
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 夫妻俩 无法 生育 , 选择 了 领养
- Đôi vợ chồng bị vô sinh nên đã chọn nhận nuôi đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
选›