Đọc nhanh: 逃遁 (đào độn). Ý nghĩa là: chạy trốn; trốn tránh; đào độn. Ví dụ : - 仓皇逃遁 cuống cuồng chạy trốn
逃遁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy trốn; trốn tránh; đào độn
逃跑;逃避
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃遁
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 逃遁
- trốn
- 难逃法网
- không thể thoát khỏi lưới pháp luật.
- 他 吹嘘 说 自己 装病 逃过 了 兵役
- Anh ta khoe rằng mình đã giả bệnh để trốn nghĩa vụ quân sự.
- 他 在 夜里 潜逃 了
- Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逃›
遁›