逃遁 táodùn
volume volume

Từ hán việt: 【đào độn】

Đọc nhanh: 逃遁 (đào độn). Ý nghĩa là: chạy trốn; trốn tránh; đào độn. Ví dụ : - 仓皇逃遁 cuống cuồng chạy trốn

Ý Nghĩa của "逃遁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逃遁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạy trốn; trốn tránh; đào độn

逃跑;逃避

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃遁 táodùn

    - cuống cuồng chạy trốn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃遁

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃命 táomìng

    - vội vàng thoát thân

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃遁 táodùn

    - cuống cuồng chạy trốn

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 公司 gōngsī 逃税 táoshuì

    - Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 窝囊 wōnāng 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.

  • volume volume

    - 逃遁 táodùn

    - trốn

  • volume volume

    - 难逃法网 nántáofǎwǎng

    - không thể thoát khỏi lưới pháp luật.

  • volume volume

    - 吹嘘 chuīxū shuō 自己 zìjǐ 装病 zhuāngbìng 逃过 táoguò le 兵役 bīngyì

    - Anh ta khoe rằng mình đã giả bệnh để trốn nghĩa vụ quân sự.

  • volume volume

    - zài 夜里 yèli 潜逃 qiántáo le

    - Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dùn , Qūn , Xún
    • Âm hán việt: Thuân , Tuần , Độn
    • Nét bút:ノノ一丨丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHJU (卜竹十山)
    • Bảng mã:U+9041
    • Tần suất sử dụng:Trung bình