Đọc nhanh: 逃嫁 (đào giá). Ý nghĩa là: Bỏ chồng để lấy chồng khác..
逃嫁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bỏ chồng để lấy chồng khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃嫁
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 他们 正在 缉捕 逃犯
- Họ đang lùng bắt tội phạm.
- 难逃法网
- không thể thoát khỏi lưới pháp luật.
- 他们 没有 给 我们 回信 , 花嫁 女主播 她 太 瘦 了
- Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.
- 他 吹嘘 说 自己 装病 逃过 了 兵役
- Anh ta khoe rằng mình đã giả bệnh để trốn nghĩa vụ quân sự.
- 他 在 夜里 潜逃 了
- Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.
- 他 九死一生 才 逃出来
- Anh ấy trải qua rất nhiều gian nan mới thoát ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫁›
逃›