Đọc nhanh: 嫩蕊 (nộn nhuỵ). Ý nghĩa là: Nhị non của hoa. Xem thí dụ ở Nộn. » Hoa xuân nọ còn phong nộn nhuỵ « (Cung oán); nộn nhuỵ.
嫩蕊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhị non của hoa. Xem thí dụ ở Nộn. » Hoa xuân nọ còn phong nộn nhuỵ « (Cung oán); nộn nhuỵ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩蕊
- 嫩红 娇绿
- mơn mởn xanh tươi.
- 娇嫩 的 鲜花
- đoá hoa tươi tắn mềm mại.
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 嫩 蓝 的 天空 格外 美
- Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.
- 嫩黄 的 花朵 真 好看
- Hoa màu vàng nhạt rất đẹp.
- 嫩芽 把 土顶 起来 了
- Mầm đã nhô lên rồi.
- 小姑娘 脸皮嫩 , 不肯 表演
- mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
蕊›