嫩蕊 nèn ruǐ
volume volume

Từ hán việt: 【nộn nhuỵ】

Đọc nhanh: 嫩蕊 (nộn nhuỵ). Ý nghĩa là: Nhị non của hoa. Xem thí dụ ở Nộn. » Hoa xuân nọ còn phong nộn nhuỵ « (Cung oán); nộn nhuỵ.

Ý Nghĩa của "嫩蕊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫩蕊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhị non của hoa. Xem thí dụ ở Nộn. » Hoa xuân nọ còn phong nộn nhuỵ « (Cung oán); nộn nhuỵ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩蕊

  • volume volume

    - 嫩红 nènhóng 娇绿 jiāolǜ

    - mơn mởn xanh tươi.

  • volume volume

    - 娇嫩 jiāonen de 鲜花 xiānhuā

    - đoá hoa tươi tắn mềm mại.

  • volume volume

    - 鲜嫩 xiānnèn de ǒu

    - ngó sen vừa tươi vừa non。

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier 肉皮儿 ròupíer nèn

    - trẻ nhỏ da thịt còn non.

  • volume volume

    - nèn lán de 天空 tiānkōng 格外 géwài měi

    - Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.

  • volume volume

    - 嫩黄 nènhuáng de 花朵 huāduǒ zhēn 好看 hǎokàn

    - Hoa màu vàng nhạt rất đẹp.

  • volume volume

    - 嫩芽 nènyá 土顶 tǔdǐng 起来 qǐlai le

    - Mầm đã nhô lên rồi.

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 脸皮嫩 liǎnpínèn 不肯 bùkěn 表演 biǎoyǎn

    - mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Nèn , Nùn
    • Âm hán việt: Nộn
    • Nét bút:フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VDLK (女木中大)
    • Bảng mã:U+5AE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Ruǐ
    • Âm hán việt: Nhuỵ , Nhị
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TPPP (廿心心心)
    • Bảng mã:U+854A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình