Đọc nhanh: 退还佣金 (thối hoàn dong kim). Ý nghĩa là: Trả lại tiền hoa hồng.
退还佣金 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trả lại tiền hoa hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退还佣金
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 公司 支付 了 佣金
- Công ty đã trả hoa hồng.
- 小朋友 还要 掉 金 豆豆
- Cậu bạn nhỏ vẫn đang rơi nước mắt.
- 原物 退还
- trả lại vật nguyên vẹn.
- 他 拿到 不少 佣金
- Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.
- 他 暂时 还 过 不惯 清闲 的 退休 生活
- Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
- 佣金 每月 发放 一次
- Hoa hồng được phát hàng tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佣›
还›
退›
金›