退还佣金 tuìhuán yōngjīn
volume volume

Từ hán việt: 【thối hoàn dong kim】

Đọc nhanh: 退还佣金 (thối hoàn dong kim). Ý nghĩa là: Trả lại tiền hoa hồng.

Ý Nghĩa của "退还佣金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退还佣金 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trả lại tiền hoa hồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退还佣金

  • volume volume

    - 他们 tāmen hái zài zhǎo 凶手 xiōngshǒu kāi de 金色 jīnsè 普利茅斯 pǔlìmáosī

    - Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 支付 zhīfù le 佣金 yòngjīn

    - Công ty đã trả hoa hồng.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou 还要 háiyào diào jīn 豆豆 dòudòu

    - Cậu bạn nhỏ vẫn đang rơi nước mắt.

  • volume volume

    - 原物 yuánwù 退还 tuìhuán

    - trả lại vật nguyên vẹn.

  • volume volume

    - 拿到 nádào 不少 bùshǎo 佣金 yòngjīn

    - Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí hái guò 不惯 bùguàn 清闲 qīngxián de 退休 tuìxiū 生活 shēnghuó

    - Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī àn 销售额 xiāoshòué 计算 jìsuàn 佣金 yòngjīn

    - Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.

  • volume volume

    - 佣金 yòngjīn 每月 měiyuè 发放 fāfàng 一次 yīcì

    - Hoa hồng được phát hàng tháng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng , Yòng
    • Âm hán việt: Dong , Dung , Dụng
    • Nét bút:ノ丨ノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OBQ (人月手)
    • Bảng mã:U+4F63
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Hái , Huán , Xuán
    • Âm hán việt: Hoàn , Toàn
    • Nét bút:一ノ丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMF (卜一火)
    • Bảng mã:U+8FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao