Đọc nhanh: 追客 (truy khách). Ý nghĩa là: người hâm mộ cuồng nhiệt đang nóng lòng chờ đợi nội dung mới.
追客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người hâm mộ cuồng nhiệt đang nóng lòng chờ đợi nội dung mới
avid fan who anxiously awaits new content
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追客
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不可 追补 的 遗憾
- mối hận vô biên.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
追›