Đọc nhanh: 连音 (liên âm). Ý nghĩa là: sandhi (ngữ âm), tuplet (âm nhạc).
连音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sandhi (ngữ âm)
sandhi (phonetics)
✪ 2. tuplet (âm nhạc)
tuplet (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连音
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 舞蹈 和 音乐 密切 相连
- Khiêu vũ và âm nhạc liên kết chặt chẽ với nhau.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
连›
音›