连理 liánlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【liên lí】

Đọc nhanh: 连理 (liên lí). Ý nghĩa là: liền cành (cành cây của những cây khác nhau giao nhau, người xưa cho rằng đây là điềm lành), tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng. Ví dụ : - 结为连理。 kết nghĩa vợ chồng.

Ý Nghĩa của "连理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. liền cành (cành cây của những cây khác nhau giao nhau, người xưa cho rằng đây là điềm lành)

不同根的草木枝干连生在一起,古人认为是吉祥的征兆

✪ 2. tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng

比喻恩爱夫妻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 结为 jiéwèi 连理 liánlǐ

    - kết nghĩa vợ chồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连理

  • volume volume

    - 结为 jiéwèi 连理 liánlǐ

    - kết nghĩa vợ chồng.

  • volume volume

    - 不至于 bùzhìyú lián zhè 一点 yìdiǎn 道理 dàoli 明白 míngbai

    - Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này

  • volume volume

    - zài 天愿作 tiānyuànzuò 比翼鸟 bǐyìniǎo zài 地愿 dìyuàn wèi 连理枝 liánlǐzhī 。 ( 白居易 báijūyì shī · 长恨歌 chánghèngē )

    - "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".

  • volume volume

    - tīng 说得有理 shuōdeyǒulǐ 不由得 bùyóude 连连 liánlián 点头 diǎntóu

    - ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le hǎo 几天 jǐtiān 墙壁 qiángbì dōu 返潮 fǎncháo le

    - mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le 三天 sāntiān

    - Mưa ba ngày liên tiếp

  • volume volume

    - 一番话 yīfānhuà 含蕴 hányùn zhe 丰富 fēngfù de 哲理 zhélǐ

    - lời nói giàu ý nghĩa triết lý

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa