Đọc nhanh: 近打 (cận đả). Ý nghĩa là: Thung lũng và sông Kinta ở Perak, Malaysia.
近打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thung lũng và sông Kinta ở Perak, Malaysia
Kinta valley and river in Perak, Malaysia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近打
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 找 侧近 的 人 打听一下
- kiếm người ở gần nghe ngóng một chút
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 最近 他 总 打 不起 精神
- Gần đây anh ta luôn không có tinh thần.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
近›