Đọc nhanh: 达摩 (đạt ma). Ý nghĩa là: Bồ đề đạo tràng, Pháp, lời dạy của Đức Phật.
达摩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bồ đề đạo tràng
Bodhidharma
✪ 2. Pháp, lời dạy của Đức Phật
Dharma, the teaching of Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达摩
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
达›