Đọc nhanh: 辕骡 (viên la). Ý nghĩa là: con la kéo xe; ngựa thắng ở càng xe.
辕骡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con la kéo xe; ngựa thắng ở càng xe
驾辕的骡子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辕骡
- 辕里 很 安静
- Trong văn phòng chính phủ rất yên tĩnh.
- 车辕 子
- càng xe
- 我们 到 辕门 了
- Chúng ta đã đến viên môn.
- 这 是不是 牛车 的 辕 ?
- Đây có phải là gọng xe bò không?
- 那匹 骡 力气 特别 大
- Con lừa đó sức lực rất lớn.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 那 骡子 就 地 打了个 滚儿 又 站 起来
- con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辕›
骡›