辕骡 yuán luó
volume volume

Từ hán việt: 【viên la】

Đọc nhanh: 辕骡 (viên la). Ý nghĩa là: con la kéo xe; ngựa thắng ở càng xe.

Ý Nghĩa của "辕骡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辕骡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con la kéo xe; ngựa thắng ở càng xe

驾辕的骡子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辕骡

  • volume volume

    - 辕里 yuánlǐ hěn 安静 ānjìng

    - Trong văn phòng chính phủ rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 车辕 chēyuán zi

    - càng xe

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dào 辕门 yuánmén le

    - Chúng ta đã đến viên môn.

  • volume volume

    - zhè 是不是 shìbúshì 牛车 niúchē de yuán

    - Đây có phải là gọng xe bò không?

  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ luó 力气 lìqi 特别 tèbié

    - Con lừa đó sức lực rất lớn.

  • volume volume

    - 骡子 luózi shì 公驴 gōnglǘ 母马 mǔmǎ 交配 jiāopèi 而生 érshēng de 杂种 zázhǒng

    - Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.

  • volume volume

    - 骡子 luózi shì 公驴 gōnglǘ 母马 mǔmǎ 交配 jiāopèi 而生 érshēng de 杂种 zázhǒng 动物 dòngwù

    - Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.

  • volume volume

    - 骡子 luózi jiù 打了个 dǎlegè 滚儿 gǔnér yòu zhàn 起来 qǐlai

    - con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xa 車 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一フ丨一一丨一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQGRV (大手土口女)
    • Bảng mã:U+8F95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La , Loa
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWVF (弓一田女火)
    • Bảng mã:U+9AA1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình