Đọc nhanh: 轻铁 (khinh thiết). Ý nghĩa là: Hong Kong LRT (Giao thông đường sắt nhẹ) (viết tắt cho 輕便鐵路 | 轻便铁路).
轻铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hong Kong LRT (Giao thông đường sắt nhẹ) (viết tắt cho 輕便鐵路 | 轻便铁路)
Hong Kong LRT (Light Rail Transit) (abbr. for 輕便鐵路|轻便铁路)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻铁
- 轻便 铁路
- đường sắt tiện lợi.
- 不 轻信 口供
- không dễ tin vào lời khai.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轻›
铁›