volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rìu nhỏ, columbium.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rìu nhỏ

钶锛

✪ 2. columbium

铌的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMNR (重金一弓口)
    • Bảng mã:U+94B6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp