Đọc nhanh: 软发 (nhuyễn phát). Ý nghĩa là: tóc mượt.
软发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc mượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软发
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 腿子 发软
- chân yếu
- 糸 如 发丝 般 柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 我 全身 发软 , 什么 都 不想 做
- Cả người tôi rũ rượi ra, cái gì cũng không muốn làm.
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
- 许多 共享软件 开发者 已经 掌握 了 这个 技巧 , 但 这 远远不够
- Nhiều nhà phát triển phần mềm chia sẻ đã thành thạo thủ thuật này, nhưng vẫn chưa đủ
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
软›