Đọc nhanh: 轮渡 (luân độ). Ý nghĩa là: phà.
轮渡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phà
运载行人、车辆等渡过河流、湖泊、海峡的轮船以及其他设备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮渡
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 我们 坐 轮渡 去 对岸
- Chúng tôi đi phà sang bờ bên kia.
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 轮渡
- phà
- 你 喜欢 坐 轮渡 吗 ?
- Bạn có thích đi phà không?
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渡›
轮›