Đọc nhanh: 车震 (xa chấn). Ý nghĩa là: xe sex, (văn học) xe rung. Ví dụ : - 火车震动了一下,开走了。 Xe lửa làm rung động một cái rồi chạy đi.
车震 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe sex
car sex
- 火车 震动 了 一下 , 开走 了
- Xe lửa làm rung động một cái rồi chạy đi.
✪ 2. (văn học) xe rung
lit. car shaking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车震
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 火车 经过 时 微微 震动
- Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 下车伊始
- vừa mới xuống xe
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 火车 震动 了 一下 , 开走 了
- Xe lửa làm rung động một cái rồi chạy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
车›
震›