Đọc nhanh: 车程 (xa trình). Ý nghĩa là: 过程开车: thgian; qtrinh lái xe (k quá 20ph;.....). Ví dụ : - 5小时的车程。 5 tiếng lái xe lái xe.
车程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 过程开车: thgian; qtrinh lái xe (k quá 20ph;.....)
车程,汉语词语,拼音是chē chéng,意思是指匀速行驶某段时间所经过的路程。
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车程
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 回程 车
- chuyến xe về.
- 单程 车票
- vé một lượt
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 汽车 让 工程师 组装 好 了
- Xe hơi được kỹ sư lắp ráp xong.
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
- 新车 的 磨合 过程 很 重要
- Quá trình tự mài dũa của xe mới rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
车›