车斗 chē dòu
volume volume

Từ hán việt: 【xa đẩu】

Đọc nhanh: 车斗 (xa đẩu). Ý nghĩa là: gầu (của máy xúc lật phía trước), hộp tự đổ (của một chiếc xe tải tự đổ), thùng chứa có nắp mở (gắn trên xe tải hoặc xe đẩy) để chở hàng.

Ý Nghĩa của "车斗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车斗 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. gầu (của máy xúc lật phía trước)

bucket (of a front loader)

✪ 2. hộp tự đổ (của một chiếc xe tải tự đổ)

dump box (of a dump truck)

✪ 3. thùng chứa có nắp mở (gắn trên xe tải hoặc xe đẩy) để chở hàng

open-topped container (mounted on a truck or cart) for carrying loads

✪ 4. xe cút kít

wheelbarrow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车斗

  • volume volume

    - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • volume volume

    - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 装甲部队 zhuāngjiǎbùduì 部署 bùshǔ 装甲车辆 zhuāngjiǎchēliàng de 战斗部队 zhàndòubùduì 坦克 tǎnkè

    - Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • volume volume

    - 吊车 diàochē 一种 yīzhǒng 通常 tōngcháng 配有 pèiyǒu 联接 liánjiē zài 传送带 chuánsòngdài shàng de 吊桶 diàotǒng huò dòu 用来 yònglái 举起 jǔqǐ 材料 cáiliào

    - Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng jiù 吉普车 jípǔchē 沿路 yánlù 迤逦 yǐlǐ ér lái

    - Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao