部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khảm】
Đọc nhanh: 轗 (khảm). Ý nghĩa là: gồ ghề; không bằng phẳng; lận đận; long đong.
轗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gồ ghề; không bằng phẳng; lận đận; long đong
同'坎坷'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轗
轗›
Tập viết