kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khảm】

Đọc nhanh: (khảm). Ý nghĩa là: gồ ghề; không bằng phẳng; lận đận; long đong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gồ ghề; không bằng phẳng; lận đận; long đong

同'坎坷'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Xa 車 (+13 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨フ一一一丨一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJIRP (十十戈口心)
    • Bảng mã:U+8F57
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp