volume volume

Từ hán việt: 【khu】

Đọc nhanh: (khu). Ý nghĩa là: thân thể; cơ thể; thân hình. Ví dụ : - 我的躯体太疲惫了。 Cơ thể tôi quá mệt mỏi rồi.. - 他躯乏无力。 Thân thể anh ta yếu ớt.. - 我们要保重躯体。 Chúng ta cần chăm sóc cơ thể của mình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân thể; cơ thể; thân hình

身体

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 躯体 qūtǐ tài 疲惫 píbèi le

    - Cơ thể tôi quá mệt mỏi rồi.

  • volume volume

    - 躯乏 qūfá 无力 wúlì

    - Thân thể anh ta yếu ớt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 保重 bǎozhòng 躯体 qūtǐ

    - Chúng ta cần chăm sóc cơ thể của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yào jiāng 宿主 sùzhǔ de 躯体 qūtǐ yòng 亚麻布 yàmábù 裹好 guǒhǎo

    - Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh

  • volume volume

    - 矮小 ǎixiǎo de 身躯 shēnqū

    - vóc người thấp bé.

  • volume volume

    - 血肉之躯 xuèròuzhīqū

    - tấm thân máu thịt

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 保重 bǎozhòng 躯体 qūtǐ

    - Chúng ta cần chăm sóc cơ thể của mình.

  • volume volume

    - 身躯 shēnqū 臃肿 yōngzhǒng 步子 bùzi 缓慢 huǎnmàn

    - thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ 身躯 shēnqū 十分 shífēn 健壮 jiànzhuàng

    - Hổ thân thể rất khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 瘦弱 shòuruò de 身躯 shēnqū

    - thân hình yếu đuối.

  • volume volume

    - 身躯 shēnqū 高大 gāodà

    - thân hình cao to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thân 身 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHSK (竹竹尸大)
    • Bảng mã:U+8EAF
    • Tần suất sử dụng:Cao