Đọc nhanh: 躯 (khu). Ý nghĩa là: thân thể; cơ thể; thân hình. Ví dụ : - 我的躯体太疲惫了。 Cơ thể tôi quá mệt mỏi rồi.. - 他躯乏无力。 Thân thể anh ta yếu ớt.. - 我们要保重躯体。 Chúng ta cần chăm sóc cơ thể của mình.
躯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân thể; cơ thể; thân hình
身体
- 我 的 躯体 太 疲惫 了
- Cơ thể tôi quá mệt mỏi rồi.
- 他 躯乏 无力
- Thân thể anh ta yếu ớt.
- 我们 要 保重 躯体
- Chúng ta cần chăm sóc cơ thể của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躯
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 矮小 的 身躯
- vóc người thấp bé.
- 血肉之躯
- tấm thân máu thịt
- 我们 要 保重 躯体
- Chúng ta cần chăm sóc cơ thể của mình.
- 身躯 臃肿 , 步子 缓慢
- thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.
- 老虎 身躯 十分 健壮
- Hổ thân thể rất khỏe mạnh.
- 瘦弱 的 身躯
- thân hình yếu đuối.
- 身躯 高大
- thân hình cao to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
躯›