Đọc nhanh: 蹿货 (thoan hoá). Ý nghĩa là: tài sản nóng, sản phẩm có nhu cầu lớn.
蹿货 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tài sản nóng
hot property
✪ 2. sản phẩm có nhu cầu lớn
product in great demand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹿货
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›
蹿›