cuán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "攒"

同"攒"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:DQOC (木手人金)
    • Bảng mã:U+6AD5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp