部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trịch.đích】
Đọc nhanh: 蹢 (trịch.đích). Ý nghĩa là: móng chân ngựa, giò, đi tới đi lui; đi đi lại lại.
蹢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. móng chân ngựa
蹢子
✪ 2. giò
人和动物用来支持身体和行走的部分
蹢 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi tới đi lui; đi đi lại lại
蹢躅,同'踯躅'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹢
蹢›
Tập viết