Đọc nhanh: 羊踯躅 (dương trịch trục). Ý nghĩa là: cây dương trịch trục.
羊踯躅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây dương trịch trục
落叶灌木,叶子长椭圆形或倒披针形,背面有灰色柔毛,花冠钟状,花金黄色,有强烈的香气是一种有毒的植物,可做杀虫剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊踯躅
- 驯熟 的 绵羊
- con cừu hiền lành ngoan ngoãn
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 他 每天 屠羊 赚钱
- Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 冬天 适合 吃 羊肉 火锅
- Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.
- 前天 他家 走失 了 一只 羊
- Hôm trước nhà anh ấy bị lạc mất một con dê.
- 农民 们 畜养 很多 牛羊
- Những nông dân chăn nuôi rất nhiều bò dê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羊›
踯›
躅›