部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiên.tiễn】
Đọc nhanh: 鬋 (tiên.tiễn). Ý nghĩa là: tóc mai rũ xuống; thuỳ, cắt tóc; cạo râu.
鬋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tóc mai rũ xuống; thuỳ
下垂的鬓发
✪ 2. cắt tóc; cạo râu
剪须发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬋