volume volume

Từ hán việt: 【trì.đề.trĩ.đệ】

Đọc nhanh: (trì.đề.trĩ.đệ). Ý nghĩa là: đá; đạp; giẫm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá; đạp; giẫm

踢;踏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Chí , Dì , Tí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trĩ , Đề , Đệ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAMO (口一日一人)
    • Bảng mã:U+8E36
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp