Đọc nhanh: 箕踞 (ki cứ). Ý nghĩa là: ngồi dạng chân; chảng bảng.
箕踞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi dạng chân; chảng bảng
古人席地而坐,随意伸开两腿,像个簸箕, 是一种不拘礼节的坐法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箕踞
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 团箕 直径 是 多少
- Cái nia đường kính là bao nhiêu?
- 她 用 簸箕 把 灰尘 撮 走
- Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
箕›
踞›