Đọc nhanh: 路沙卡 (lộ sa ca). Ý nghĩa là: Lusaka, thủ đô của Zambia (Tw).
✪ 1. Lusaka, thủ đô của Zambia (Tw)
Lusaka, capital of Zambia (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路沙卡
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 路边 有 一堆 沙子
- Bên đường có một đống cát.
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 卡车 在 路上 行驶 很 慢
- Xe tải di chuyển trên đường rất chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
沙›
路›