Đọc nhanh: 路易威登 (lộ dị uy đăng). Ý nghĩa là: Louis vuitton.
路易威登 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Louis vuitton
产品包括手提包,旅行用品,小型皮具,配饰,鞋履,成衣,腕表,高级珠宝及个性化订制服务等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路易威登
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 这次 攀登 并 不难 对於 有 经验 的 登山 运动员 应是 轻而易举 的 事
- Cuộc leo núi lần này không khó - Đối với những vận động viên leo núi có kinh nghiệm, điều này sẽ dễ dàng.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 我 收到 路易斯 · 坎宁 正式 的 工作 要约
- Tôi đã nhận được lời mời làm việc chính thức từ Louis Canning.
- 我们 早登路
- Chúng tôi sớm lên đường.
- 和 路易 还有 王妃 一起
- Với Louis và công chúa?
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
易›
登›
路›