Đọc nhanh: 路易 (lộ dị). Ý nghĩa là: Louis hoặc Lewis (tên). Ví dụ : - 和路易还有王妃一起 Với Louis và công chúa?
路易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Louis hoặc Lewis (tên)
Louis or Lewis (name)
- 和 路易 还有 王妃 一起
- Với Louis và công chúa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路易
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 我 收到 路易斯 · 坎宁 正式 的 工作 要约
- Tôi đã nhận được lời mời làm việc chính thức từ Louis Canning.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 和 路易 还有 王妃 一起
- Với Louis và công chúa?
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
路›