Đọc nhanh: 路德维希 (lộ đức duy hi). Ý nghĩa là: Ludwig (tên).
路德维希 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ludwig (tên)
Ludwig (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路德维希
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 线路 需要 定期维护
- Tuyến đường cần bảo trì định kỳ.
- 铁路 需要 定期 进行 维护
- Đường sắt cần được bảo trì định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
德›
维›
路›