Đọc nhanh: 跪毯 (quỵ thảm). Ý nghĩa là: thảm nhỏ.
跪毯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm nhỏ
一种大约四尺乘六尺大小的东方小地毯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跪毯
- 华贵 的 地毯
- tấm thảm lộng lẫy
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 地板 上铺 着 一张 地毯
- Sàn nhà được trải một tấm thảm.
- 她 跪下 来 祈求 帮助
- Cô ấy quỳ xuống cầu xin sự giúp đỡ.
- 地毯 上 有 一些 污渍
- Có một số vết bẩn trên thảm.
- 门口 的 地毯 是 新 的
- Thảm ở cửa là mới.
- 她 以 优雅 姿势 走过 红毯
- Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.
- 地毯 很 柔软 , 走 在 上面 舒服
- Thảm rất mềm, đi trên đó rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毯›
跪›