Đọc nhanh: 跨步上篮 (khoá bộ thượng lam). Ý nghĩa là: Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ.
跨步上篮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨步上篮
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 他们 在 操场上 跑步
- Họ đang chạy bộ trên sân tập.
- 他 晚上 常常 出去 散步
- Anh ấy thường đi dạo vào buổi tối.
- 他 每天 早上 出去 散步
- Anh ấy mỗi sáng đều tản bộ.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 他 把 篮子 放在 桌子 上
- Anh ấy để làn ở trên bàn.
- 他 紧 赶 了 几步 , 追 上 老张
- Anh ấy bước liền mấy bước, theo kịp anh Trương.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
步›
篮›
跨›