跨步 kuà bù
volume volume

Từ hán việt: 【khoá bộ】

Đọc nhanh: 跨步 (khoá bộ). Ý nghĩa là: để thực hiện một bước (sải bước).

Ý Nghĩa của "跨步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. để thực hiện một bước (sải bước)

to take a (striding) step

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨步

  • volume volume

    - 两步 liǎngbù 节拍 jiépāi wèi 2 4 pāi de 舞厅舞 wǔtīngwǔ 特点 tèdiǎn shì zhǎng de 滑步 huábù

    - Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.

  • volume volume

    - 不要 búyào 宽纵 kuānzòng 自己 zìjǐ 要求 yāoqiú 自己 zìjǐ 越严 yuèyán 进步 jìnbù jiù yuè kuài

    - không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 进步 jìnbù 舆论 yúlùn dōu 谴责 qiǎnzé 侵略者 qīnlüèzhě de 挑衅 tiǎoxìn

    - dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.

  • volume volume

    - gāi 足球 zúqiú 队员 duìyuán xiàng 旁边 pángbiān 跨步 kuàbù 避开 bìkāi 对方 duìfāng 拦截 lánjié 动作 dòngzuò

    - Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.

  • volume volume

    - zuì 简单 jiǎndān de 秧歌 yāngge 舞是 wǔshì měi kuà 三步 sānbù 退一步 tuìyībù

    - điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 困难 kùnnán ér 却步 quèbù

    - không phải vì khó khăn mà chùn bước.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng 落到 luòdào zhè 一步 yībù

    - Không may rơi vào tình cảnh này.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 跨出 kuàchū le 第一步 dìyībù

    - Con gái thực hiện bước đi đầu tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kù , Kuā , Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMS (口一大一尸)
    • Bảng mã:U+8DE8
    • Tần suất sử dụng:Cao