Đọc nhanh: 跨刀 (khoá đao). Ý nghĩa là: xuất hiện trong chương trình của ai đó, để cung cấp cho một người hỗ trợ.
跨刀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xuất hiện trong chương trình của ai đó
to appear in sb's show
✪ 2. để cung cấp cho một người hỗ trợ
to give one's support
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨刀
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 长于 刀笔
- giỏi viết đơn kiện
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 他 手握 朴刀 准备 战
- Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 他 引刀 直指 敌人
- Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
跨›