Đọc nhanh: 跗骨 (phụ cốt). Ý nghĩa là: xương mu bàn chân; khối xương cổ chân.
跗骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương mu bàn chân; khối xương cổ chân
蹠骨和胫骨之间的骨,构成脚跟和脚面的一部分,由七块小骨组成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跗骨
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 跗骨
- xương mu bàn chân.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 他 因为 骨折 住院 了
- Anh ấy phải nhập viện vì gãy xương.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跗›
骨›