跗跖 fū zhí
volume volume

Từ hán việt: 【phụ chích】

Đọc nhanh: 跗跖 (phụ chích). Ý nghĩa là: cẳng chân (chim).

Ý Nghĩa của "跗跖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跗跖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cẳng chân (chim)

鸟类的腿以下到趾之间的部分,通常没有羽毛,表皮角质鳞状

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跗跖

  • volume volume

    - 跗骨 fūgǔ

    - xương mu bàn chân.

  • volume volume

    - 跗面 fūmiàn

    - mu bàn chân

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhí
    • Âm hán việt: Chích , Thác
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMR (口一一口)
    • Bảng mã:U+8DD6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu , Phụ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMODI (口一人木戈)
    • Bảng mã:U+8DD7
    • Tần suất sử dụng:Thấp