Đọc nhanh: 跑马山 (bào mã sơn). Ý nghĩa là: Núi Paoma ở Kangding 康定 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Núi Paoma ở Kangding 康定 , Tứ Xuyên
Paoma Mountain in Kangding 康定 [Kāng dìng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑马山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 他 驾 着 马 在 山上 跑
- Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.
- 他 骑马 在 山上 奔跑
- Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.
- 在 草原 上 骑马 真 洒脱 怎么 跑 都行
- Cưỡi ngựa trên thảo nguyên thật sảng khoái, bạn muốn chạy đến nơi nào cũng được.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
跑›
马›