Các biến thể (Dị thể) của 跄

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦭠 𦭫

Ý nghĩa của từ 跄 theo âm hán việt

跄 là gì? (Thương). Bộ Túc (+4 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: đi lảo đảo. Chi tiết hơn...

Âm:

Thương

Từ điển phổ thông

  • đi lảo đảo

Từ ghép với 跄