Đọc nhanh: 跟单托受 (cân đơn thác thụ). Ý nghĩa là: (hối phiếu) nhờ thu theo chứng từ.
跟单托受 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hối phiếu) nhờ thu theo chứng từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跟单托受
- 他 的 脚跟 受伤 了
- Gót chân của anh ấy bị thương.
- 他 的 胳膊 跟 大腿 都 受了伤
- Cánh tay và bắp đùi anh ấy đều bị thương.
- 我 单纯 表达 自己 的 感受
- Tôi chỉ bày tỏ cảm nhận của mình thôi.
- 你 可以 单独 跟 她 告别 , 怎样 都行
- Bạn có thể nói lời tạm biệt với cô ấy một mình, như nào cũng được
- 我 单纯 想 跟 你 聊天
- Tôi chỉ muốn nói chuyện cùng bạn thôi.
- 我 单纯 想 跟 你 在 一起
- Tôi chỉ muốn ở cùng bạn.
- 他 在 单位 很受 重用
- trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
受›
托›
跟›